Có 2 kết quả:

滅門 miè mén ㄇㄧㄝˋ ㄇㄣˊ灭门 miè mén ㄇㄧㄝˋ ㄇㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to exterminate an entire family

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to exterminate an entire family

Bình luận 0